|
  • :
  • :
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/06/2023

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 13/06/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 13/06/2023
Sản phẩmĐơn vị tínhGiá ngày Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ 
13/06/2023 trong tháng   tháng trước  năm trước 
(đồng) (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc)đ/kg 58.000-60.000             57,600    6,00011.6    1,0001.8
Heo thịt hơi (Miền Trung)đ/kg 57.000-58.000             57,300    5,70011.0    1,8003.2
Heo thịt hơi (Miền Đông)đ/kg 58.000-59.000             58,100    6,20011.92,1503.8
Heo thịt hơi (Miền Tây)đ/kg 57.000-58.000             56,900    5,25010.28001.4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc)đ/con 1 ngày tuổi                9,000              9,0006007.1-2,000-18.2
Gà con giống lông màu (Miền Trung)đ/con 1 ngày tuổi                9,000              9,0004004.7-1,600-15.1
Gà con giống lông màu (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 6.500-7.000               6,650-50-0.7-1,500-18.4
Gà con giống lông màu (Miền Tây)đ/con 1 ngày tuổi 7.000-7.500               7,150-500-6.5-2,200-23.5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc)đ/kg              40,000            44,800    9,60027.3-12,200-21.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung)đ/kg              42,000            46,000  10,80030.7-11,000-19.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông)đ/kg              38,000            36,800    4,40013.6-19,800-35.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây)đ/kg              39,000            37,800    4,40013.2-19,800-34.4
Gà thịt (Miền Bắc)đ/kg              23,000            25,200-5000-16.6-10,200-28.8
Gà thịt (Miền Trung)đ/kg              33,000            27,600    7,00034.0-4,800-14.8
Gà thịt (Miền Đông)đ/kg              33,000            27,600    8,20042.3-4,400-13.8
Gà thịt (Miền Tây)đ/kg              33,000            27,800    7,80039.0-4,200-13.1
Trứng gà (Miền Bắc)đ/quả 1.700-1.900               1,840-150-7.5-590-24.3
Trứng gà (Miền Trung)đ/quả 1.700-1.900               1,87000.0-570-23.4
Trứng gà (Miền Đông)đ/quả 1.900-2.100               1,940-90-4.4-510-20.8
Trứng gà (Miền Tây)đ/quả 1.900-2.000               1,830-90-4.7-460-20.1
Vịt giống Super-M (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 10.000-11.000             10,300-2400-18.9-3,900-27.5
Vịt giống Grimaud (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 11.000-12.000             11,300-3400-23.1-4,200-27.1
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)đ/trống 1 ngày tuổi              40,000            40,000            –0.04,20011.7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)đ/mái 1 ngày tuổi              35,000            35,000            –0.03,0009.4
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)đ/trống 1 ngày tuổi              55,000            55,000          –  0.01,2002.2
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)đ/mái 1 ngày tuổi              50,000            50,000          –  0.000.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông)đ/kg 38.000-39.000             32,900-7800-19.2-14,000-29.9
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông)đ/kg 40.000-41.000             34,300-7400-17.7-13,800-28.7
Trứng vịt (Miền Bắc)đ/quả 2.300-2.500               2,3501004.4-330-12.3
Trứng vịt (Miền Trung)đ/quả 2.300-2.600               2,45024010.9-230-8.6
Trứng vịt (Miền Đông)đ/quả 2.600-2.700               2,5651656.9552.2
Trứng vịt (Miền Tây)đ/quả 2.500-2.600               2,3701305.8401.7
Nguồn: Channuoivietnam.com       
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết