|
  • :
  • :
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 15/3/2022

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 15/3/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 15/03/2022

Sản phẩm

Đơn vị tính

Giá ngày

 Giá bình quân 

 So giá BQ 

 So giá BQ 

15/03/2022

 trong tháng 

  tháng trước 

 năm trước 

(đồng)

 (đồng) 

 (đồng) 

 (%) 

 (đồng) 

 (%) 

Heo thịt hơi (Miền Bắc)

đ/kg

 52,000-53,000 

       53,900

         100

0.2

-23100

-30.0

Heo thịt hơi (Miền Trung)

đ/kg

 52,000-54,000 

       54,100

         900

1.7

-21900

-28.8

Heo thịt hơi (Miền Đông)

đ/kg

 52,000-53,000 

       54,500

      1,000

1.9

-22,100

-28.9

Heo thịt hơi (Miền Tây)

đ/kg

 51,000-53,000 

       53,700

      1,700

3.3

-22,400

-29.4

Gà con giống lông màu (Miền Bắc)

đ/con 1 ngày tuổi

 11,000-14,000 

         9,100

3600

65.5

2,600

40.0

Gà con giống lông màu (Miền Trung)

đ/con 1 ngày tuổi

 10,000-13,000 

         9,050

3050

50.8

2,300

34.1

Gà con giống lông màu (Miền Đông)

đ/con 1 ngày tuổi

 7,500-8,000 

         7,050

1600

29.4

600

9.3

Gà con giống lông màu (Miền Tây)

đ/con 1 ngày tuổi

 8,000-8,500 

         7,750

1500

24.0

900

13.1

Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc)

đ/kg

            44,000

       45,600

8800

23.9

9,200

25.3

Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung)

đ/kg

            44,000

       45,600

8800

23.9

9,800

27.4

Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông)

đ/kg

            44,000

       45,600

8800

23.9

11,600

34.1

Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây)

đ/kg

            45,000

       46,600

8400

22.0

11,600

33.1

Gà con giống thịt (Miền Bắc)

đ/con 1 ngày tuổi

              6,000

         6,000

           –  

0.0

-1,400

-18.9

Gà con giống thịt (Miền Trung)

đ/con 1 ngày tuổi

              8,000

         8,000

           –  

0.0

-2,200

-21.6

Gà con giống thịt (Miền Đông)

đ/con 1 ngày tuổi

              8,000

         8,000

           –  

0.0

-2,200

-21.6

Gà con giống thịt (Miền Tây)

đ/con 1 ngày tuổi

              8,000

         8,000

           –  

0.0

-2,200

-21.6

Gà thịt (Miền Bắc)

đ/kg

            37,000

       30,800

2200

7.7

4,200

15.8

Gà thịt (Miền Trung)

đ/kg

            28,000

       26,800

5200

24.1

1,800

7.2

Gà thịt (Miền Đông)

đ/kg

            28,000

       26,600

6000

29.1

2,200

9.0

Gà thịt (Miền Tây)

đ/kg

            27,000

       26,400

6000

29.4

1,800

7.3

Gà con giống trứng (Miền Bắc)

đ/con 1 ngày tuổi

            10,000

       10,000

           –  

0.0

-1,800

-15.3

Gà con giống trứng (Miền Trung)

đ/con 1 ngày tuổi

            10,000

       10,000

           –  

0.0

-1,200

-10.7

Gà con giống trứng (Miền Đông)

đ/con 1 ngày tuổi

            10,000

       10,000

           –  

0.0

-1,200

-10.7

Gà con giống trứng (Miền Tây)

đ/con 1 ngày tuổi

            10,000

       10,000

           –  

0.0

-1,200

-10.7

Trứng gà (Miền Bắc)

đ/quả

 2,100-2,300 

         2,010

140

7.5

510

34.0

Trứng gà (Miền Trung)

đ/quả

 2,100-2,300 

         2,030

180

9.7

490

31.8

Trứng gà (Miền Đông)

đ/quả

 1,800-1,900 

         1,700

30

1.8

405

31.3

Trứng gà (Miền Tây)

đ/quả

 1,700-1,800 

         1,580

30

1.9

340

27.4

Vịt giống Super-M (Miền Đông)

đ/con 1 ngày tuổi

 8,000-9,000 

         9,900

600

6.5

2,350

31.1

Vịt giống Grimaud (Miền Đông)

đ/con 1 ngày tuổi

 9,000-10,000 

       11,300

1000

9.7

2,300

25.6

Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)

đ/trống 1 ngày tuổi

            33,000

       33,000

           –  

0.0

0

0.0

Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)

đ/mái 1 ngày tuổi

            30,000

       30,000

           –  

0.0

0

0.0

Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)

đ/trống 1 ngày tuổi

            53,000

       53,000

           –  

0.0

0

0.0

Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)

đ/mái 1 ngày tuổi

            50,000

       50,000

           –  

0.0

0

0.0

Vịt thịt Super-M (Miền Đông)

đ/kg

 32,000-33,000 

       34,450

-2450

-6.6

3,550

11.5

Vịt thịt Grimaud (Miền Đông)

đ/kg

 34,000-35,000 

       36,100

-2400

-6.2

3,000

9.1

Trứng vịt (Miền Bắc)

đ/quả

 2,400-2,500 

         2,280

0

0.0

300

15.2

Trứng vịt (Miền Trung)

đ/quả

 2,300-2,400 

         2,270

-20

-0.9

330

17.0

Trứng vịt (Miền Đông)

đ/quả

 2,200-2,300 

         2,110

-120

-5.4

80

3.9

Trứng vịt (Miền Tây)

đ/quả

 2,000-2,100 

         1,910

-150

-7.3

-20

-1.0

Nguồn: Channuoivietnam.com

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết