|
  • :
  • :
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 28/03/2023

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 28/03/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 28/03/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 28/03/2023
Sản phẩmĐơn vị tínhGiá ngày Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ 
28/03/2023 trong tháng   tháng trước  năm trước 
(đồng) (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc)đ/kg 48.000-50.000           48,700-3200-6.2-4500-8.5
Heo thịt hơi (Miền Trung)đ/kg 48.000-50.000           48,900-2900-5.6-4200-7.9
Heo thịt hơi (Miền Đông)đ/kg 48.000-51.000           50,000-2000-3.8-3,500-6.5
Heo thịt hơi (Miền Tây)đ/kg 47.000-49.000           49,400-2000-3.9-3,100-5.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc)đ/con 1 ngày tuổi                8,000             7,850115017.2-3,850-32.9
Gà con giống lông màu (Miền Trung)đ/con 1 ngày tuổi                9,000             8,700185027.0-2,600-23.0
Gà con giống lông màu (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi                8,000             7,85080011.32002.6
Gà con giống lông màu (Miền Tây)đ/con 1 ngày tuổi                9,000             8,70085010.85506.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc)đ/kg              30,000          34,400-2600-7.0-9,600-21.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung)đ/kg              30,000          34,400-2600-7.0-9,600-21.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông)đ/kg              30,000          34,400-2600-7.0-9,600-21.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây)đ/kg              31,000          35,000-3000-7.9-10,000-22.2
Gà thịt (Miền Bắc)đ/kg              31,000          32,000420015.1-3,200-9.1
Gà thịt (Miền Trung)đ/kg              25,000          25,20020008.6-3,800-13.1
Gà thịt (Miền Đông)đ/kg              25,000          24,800420020.4-4,000-13.9
Gà thịt (Miền Tây)đ/kg              26,000          25,800460021.7-2,400-8.5
Trứng gà (Miền Bắc)đ/quả 1.800-2.000              1,9201709.7-270-12.3
Trứng gà (Miền Trung)đ/quả 1.700-2.000              1,9401508.4-260-11.8
Trứng gà (Miền Đông)đ/quả 2.000-2.100              2,1701205.930016.0
Trứng gà (Miền Tây)đ/quả 1.900-2.000              2,0301608.630017.3
Vịt giống Super-M (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 14.000-15.000           13,350230020.84,45050.0
Vịt giống Grimaud (Miền Đông)đ/con 1 ngày tuổi 16.000-17.000           15,000335028.84,99049.9
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)đ/trống 1 ngày tuổi              40,000          40,000           –0.07,00021.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)đ/mái 1 ngày tuổi              35,000          35,000           –0.05,00016.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)đ/trống 1 ngày tuổi              55,000          55,000         –  0.02,0003.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)đ/mái 1 ngày tuổi              50,000          50,000         –  0.000.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông)đ/kg 48.000-49.000           44,700940026.610,00028.8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông)đ/kg 49.000-51.000           46,400950025.710,10027.8
Trứng vịt (Miền Bắc)đ/quả 2.200-2.300              2,250-270-10.7-170-7.0
Trứng vịt (Miền Trung)đ/quả 2.200-2.300              2,210-440-16.6-220-9.1
Trứng vịt (Miền Đông)đ/quả 2.300-2.400              2,430-40-1.626012.0
Trứng vịt (Miền Tây)đ/quả 2.100-2.200              2,23000.026013.2
Nguồn: Channuoivietnam.com       
 
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết