Nhằm nhìn lại chặng đường phát triển và thảo luận chiến lược giữ vững vị thế thu hút FDI của Việt Nam, Tạp chí Kinh doanh đã có cuộc phỏng vấn với TS. Phan Hữu Thắng, nguyên Cục trưởng Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Kế hoạch và Đầu tư), hiện là Chủ tịch Liên chi hội Tài chính Khu công nghiệp Việt Nam.
Với kinh nghiệm của một người gắn bó nhiều thập kỷ trong lĩnh vực thu hút FDI, ông Thắng chia sẻ những góc nhìn sâu sắc về vai trò của Việt Nam trong dòng vốn FDI toàn cầu và định hướng cho giai đoạn mới.

Phóng viên: Thưa ông, nhân dịp kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám 1945, ông thấy sự kiện lịch sử này có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình phát triển kinh tế và thu hút FDI của Việt Nam?
TS. Phan Hữu Thắng: Cách mạng Tháng Tám 1945 là một bước ngoặt vĩ đại, giành lại độc lập dân tộc và mở ra kỷ nguyên mới cho Việt Nam. Sự kiện lịch sử đó đã đặt nền tảng cho một nền kinh tế độc lập, tự chủ, giúp chúng ta có quyền quyết định con đường phát triển của mình.
Nhờ có độc lập, Việt Nam mới có thể hoạch định các chính sách đối nội, đối ngoại phù hợp, trong đó có chính sách thu hút đầu tư nước ngoài. Có thể nói rằng nếu Cách mạng Tháng Tám 1945 giúp Việt Nam giành được chủ quyền dân tộc, thì việc thu hút FDI trong thời kỳ Đổi mới và hội nhập chính là biểu tượng cho việc khẳng định chủ quyền kinh tế của Việt Nam trong một thế giới toàn cầu hóa.

Nền độc lập giành được năm 1945 đã tạo tiền đề để chúng ta xây dựng và phát triển kinh tế-xã hội, trong đó dòng vốn FDI đóng vai trò như một nguồn lực quan trọng góp phần hiện thực hóa mục tiêu “dân giàu, nước mạnh” sau này.
Phóng viên: Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia sớm mở cửa thu hút vốn đầu tư nước ngoài từ sau chiến tranh. Ông có thể chia sẻ về quá trình hình thành chính sách FDI của Việt Nam từ những ngày đầu cho đến khi ban hành Luật Đầu tư nước ngoài năm 1987?
TS. Phan Hữu Thắng: Đúng vậy. Ngay sau khi đất nước thống nhất năm 1975, lãnh đạo Đảng và Nhà nước đã sớm nhìn nhận tầm quan trọng của nguồn vốn đầu tư nước ngoài trong bối cảnh ngân sách trong nước còn eo hẹp và cơ sở hạ tầng bị chiến tranh tàn phá. Vào đầu năm 1977, Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Đặng Việt Châu đã giao nhiệm vụ soạn thảo một văn bản pháp lý tạo điều kiện cho các nhà đầu tư nước ngoài vào làm ăn tại Việt Nam. Kết quả là chỉ trong vài tháng, dự thảo Điều lệ Đầu tư nước ngoài hoàn thành, và ngày 18/4/1977, Chính phủ đã ban hành Nghị định 115-CP ban hành Điều lệ này. Đây là văn bản pháp lý đầu tiên của Việt Nam cho phép đầu tư trực tiếp từ nước ngoài. Đây là một bước đi rất táo bạo và tiên phong vào thời điểm đó đối với một quốc gia xã hội chủ nghĩa. Thậm chí, ngân hàng National City Bank khi đó còn bình luận rằng Việt Nam đã tỏ ra "rất thực dụng khi đưa ra bản Điều lệ Đầu tư nước ngoài, điều hiếm thấy ở một chính phủ xã hội chủ nghĩa thời bấy giờ".

Tuy nhiên, cuối thập niên 1970 đầu 1980, do bối cảnh quốc tế chưa thuận lợi và Việt Nam khi ấy chịu nhiều khó khăn, việc thu hút FDI chưa đạt kết quả như mong muốn. Đến năm 1986, công cuộc Đổi mới khởi xướng, nhu cầu hoàn thiện khung pháp lý để mời gọi đầu tư nước ngoài trở nên cấp thiết hơn. Dưới sự chỉ đạo của Bộ Chính trị, một dự thảo Luật Đầu tư nước ngoài đã được chuẩn bị kỹ lưỡng, thậm chí gửi lấy ý kiến chuyên gia Liên Hợp Quốc và các nhà đầu tư quốc tế để đảm bảo tính hội nhập và thông lệ. Ngày 29/12/1987, Quốc hội thông qua Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, đánh dấu sự ra đời của đạo luật nền tảng cho hoạt động FDI ở nước ta. Sau cột mốc 1987, Luật này liên tục được sửa đổi, bổ sung vào các năm 1990, 1992, 1996, 2000, 2005, 2014 và 2020, mỗi lần sửa luật là một lần chúng ta mở rộng và thông thoáng hơn, phù hợp hơn với thông lệ quốc tế.

Nhờ khung pháp lý ngày càng hoàn thiện, ngay cả khi Việt Nam chưa có thị trường phát triển đầy đủ vào cuối thập niên 1980, các nhà đầu tư ngoại vẫn có thể yên tâm kinh doanh tại Việt Nam với môi trường không khác biệt nhiều so với các nước thị trường lâu năm. Có thể nói, sự định hướng và cam kết nhất quán của Đảng và Nhà nước qua từng giai đoạn đã tạo niềm tin vững chắc cho nhà đầu tư, góp phần đưa FDI trở thành động lực quan trọng cho tăng trưởng.
Phóng viên: Sau gần 40 năm kể từ Luật Đầu tư nước ngoài 1987, FDI đã đóng góp như thế nào cho kinh tế Việt Nam, thưa ông? Định hướng thu hút FDI của chúng ta trong suốt thời gian qua tập trung vào những mục tiêu gì?
TS. Phan Hữu Thắng: Trong gần bốn thập kỷ thu hút FDI (1987–2025), Việt Nam luôn kiên định thu hút vốn nước ngoài nhằm phục vụ các mục tiêu chiến lược cho phát triển kinh tế-xã hội. Trước hết, chúng ta chú trọng thu hút những dự án có hàm lượng công nghệ cao, qua đó tiếp thu công nghệ hiện đại và kinh nghiệm quản lý tiên tiến để nâng cao năng lực sản xuất trong nước. Song song, FDI được định hướng vào những ngành giúp chuyển dịch cơ cấu kinh tế, thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đưa nền kinh tế từ nông nghiệp lạc hậu tiến lên công nghiệp và dịch vụ giá trị cao. Bên cạnh đó, các dự án FDI đã tạo ra hàng triệu việc làm, góp phần nâng cao mức sống người dân, đảm bảo an sinh xã hội và trật tự kinh tế.
Quan trọng không kém, Việt Nam luôn gắn việc thu hút FDI với mục tiêu nâng cao tính độc lập, tự chủ của nền kinh tế, xây dựng một nền kinh tế tự cường trong hội nhập. Tất cả những mục tiêu này nhằm đảm bảo rằng nguồn vốn FDI được sử dụng hiệu quả, phục vụ cho sự nghiệp phát triển đất nước một cách bền vững.

Thực tế, FDI đã trở thành một động lực chính thúc đẩy tăng trưởng GDP, mở rộng xuất khẩu và giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Năm 2005, chúng ta hợp nhất Luật Đầu tư (giữa nhà đầu tư trong nước và nước ngoài) để tạo “một sân chơi” bình đẳng, minh bạch cho mọi thành phần kinh tế. Cải cách này, cùng việc Việt Nam gia nhập WTO (2007) và ký kết hàng loạt hiệp định thương mại tự do (CPTPP, EVFTA, RCEP...), đã làm tăng mạnh niềm tin của giới đầu tư quốc tế. Qua mỗi giai đoạn điều chỉnh chính sách, dòng vốn FDI vào Việt Nam lại tăng cả về số lượng lẫn chất lượng. Đến nay, khu vực FDI đóng góp khoảng 25% tổng vốn đầu tư toàn xã hội, tạo hơn 4 triệu việc làm trực tiếp và gián tiếp, đồng thời chiếm trên 70% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam. Những con số này minh chứng cho thành công của Việt Nam trong việc thu hút và tận dụng hiệu quả nguồn vốn ngoại phục vụ phát triển kinh tế-xã hội.
Phóng viên: Hiện nay, vị thế của Việt Nam trong dòng chảy FDI toàn cầu ra sao, đặc biệt khi nhiều tập đoàn đa quốc gia đang tái cấu trúc chuỗi cung ứng? Ông đánh giá thế nào về vai trò của Việt Nam trong chuỗi cung ứng khu vực và thế giới?
TS. Phan Hữu Thắng: Có thể khẳng định Việt Nam đang ngày càng giữ vai trò quan trọng trong bản đồ FDI của thế giới. Những năm gần đây, trước bối cảnh căng thẳng thương mại và xu hướng đa dạng hóa chuỗi cung ứng, nhiều tập đoàn quốc tế đã chọn Việt Nam làm điểm đến đầu tư chiến lược. Tổng Bí thư Tô Lâm đã khẳng định tại một diễn đàn doanh nghiệp hồi tháng 3/2025 rằng: “Việt Nam luôn là điểm đến tin cậy của các nhà đầu tư. Nhiều nhà đầu tư đã lựa chọn Việt Nam là trung tâm sản xuất chiến lược, kết nối với các chuỗi cung ứng toàn cầu. Việt Nam ngày càng khẳng định vai trò mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị mới của thế giới, đặc biệt trong các lĩnh vực điện tử, khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo, chip bán dẫn, kinh tế số, kinh tế xanh...”. Tôi cho rằng nhận định này hoàn toàn xác đáng.

Thực tế, các công ty hàng đầu như Samsung, Intel, LG, Foxconn... đã mở rộng sản xuất tại Việt Nam, biến Việt Nam thành cứ điểm sản xuất lớn trong lĩnh vực điện tử và công nghệ. Chúng ta có lực lượng lao động trẻ, chi phí cạnh tranh, môi trường chính trị ổn định và chính sách ưu đãi thu hút đầu tư vào công nghệ cao, những yếu tố này rất hấp dẫn trong mắt nhà đầu tư quốc tế.

Đặc biệt, sau đại dịch và những gián đoạn thương mại toàn cầu, Việt Nam nổi lên như một lựa chọn hàng đầu trong chiến lược “Trung Quốc + 1” của nhiều tập đoàn nhằm đa dạng hóa địa điểm sản xuất. Vai trò của Việt Nam trong chuỗi cung ứng khu vực ngày càng rõ nét: không chỉ gia công lắp ráp đơn thuần mà đang tham gia các khâu có giá trị gia tăng cao hơn. Tất nhiên, để duy trì và nâng tầm vị thế này, chúng ta cần tiếp tục nâng cao năng lực hạ tầng logistics, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng và giữ vững cam kết hội nhập để tạo thuận lợi hơn nữa cho dòng chảy thương mại, đầu tư.
Phóng viên: Cuộc cách mạng khoa học công nghệ lần thứ tư (công nghiệp 4.0) đang ảnh hưởng mạnh mẽ đến xu hướng đầu tư toàn cầu. Theo ông, Việt Nam cần làm gì để thích ứng và thu hút hiệu quả dòng vốn FDI trong bối cảnh cách mạng 4.0?
TS. Phan Hữu Thắng: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 mang theo những đổi thay lớn về công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), tự động hóa... Đây vừa là thách thức vừa là cơ hội cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Xu hướng hiện nay là các nhà đầu tư FDI đặc biệt quan tâm tới những thị trường sẵn sàng cho chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo. Do đó, nếu Việt Nam muốn đón được làn sóng FDI chất lượng cao trong thời đại 4.0, chúng ta phải chủ động chuẩn bị nền tảng cần thiết.
Trước hết, nguồn nhân lực cần được nâng tầm về kỹ năng và kiến thức công nghệ. Lực lượng lao động có tay nghề, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật số, phải đủ lớn và chất lượng để đáp ứng nhu cầu của các dự án công nghệ cao. Điều này đòi hỏi cải cách mạnh mẽ trong giáo dục đào tạo, gắn kết với nhu cầu doanh nghiệp, cũng như thu hút chuyên gia giỏi. Thứ hai, hạ tầng công nghệ phải được đầu tư đồng bộ, từ mạng lưới viễn thông, internet tốc độ cao cho đến các trung tâm đổi mới sáng tạo, nghiên cứu và phát triển (R&D). Việt Nam đã và đang phát triển các khu công nghiệp công nghệ cao, vườn ươm khởi nghiệp, và có nhiều chính sách ưu đãi cho dự án thuộc lĩnh vực 4.0. Việc các tập đoàn lớn như Google, Microsoft, Samsung mở trung tâm R&D tại Việt Nam là tín hiệu rất tích cực, nhưng chúng ta cần tiếp tục cải thiện môi trường để thu hút thêm nhiều dự án như vậy.

Bên cạnh đó, chính sách và thể chế cũng cần đổi mới linh hoạt để theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ. Chính phủ đã ban hành định hướng thu hút FDI thế hệ mới (như Nghị quyết 50-NQ/TW năm 2019) nhấn mạnh yêu cầu chất lượng, hiệu quả, bền vững. Tinh thần là ưu tiên những dự án công nghệ cao, đổi mới sáng tạo, thân thiện môi trường, đồng thời sàng lọc những dự án lạc hậu, tiêu hao nhiều tài nguyên. Tôi tin rằng với định hướng đúng đắn và sự chuẩn bị nghiêm túc về nhân lực, hạ tầng, thể chế, Việt Nam có đủ khả năng nắm bắt cơ hội mà cuộc cách mạng 4.0 mang lại, nâng tầm vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Phóng viên: Nhìn về năm 2025, ông dự báo những cơ hội và thách thức nào đang chờ đón Việt Nam trong thu hút FDI?
TS. Phan Hữu Thắng: Năm 2025, bối cảnh kinh tế, chính trị thế giới dự báo tiếp tục có những biến động khó lường. Đây là thách thức chung cho dòng vốn đầu tư toàn cầu, nhưng đồng thời Việt Nam cũng có nhiều cơ hội riêng. Về cơ hội, trước hết phải kể đến việc Việt Nam vẫn đang được cộng đồng quốc tế đánh giá là một điểm đến đầu tư an toàn và hấp dẫn. Kinh tế vĩ mô ổn định, tăng trưởng thuộc nhóm cao ở châu Á, cộng với việc kiểm soát tốt lạm phát và duy trì chính trị xã hội ổn định, đều là những “điểm cộng” trong mắt nhà đầu tư. Bên cạnh đó, các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới mà Việt Nam tham gia (CPTPP, EVFTA, RCEP…) tạo ra một môi trường thuận lợi để thu hút các nhà sản xuất muốn tận dụng ưu đãi khi đặt cơ sở ở Việt Nam nhằm xuất khẩu đi khắp nơi.

Đặc biệt, làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng vẫn đang tiếp diễn và Việt Nam tiếp tục nổi lên như lựa chọn ưu tiên của nhiều công ty đa quốc gia để mở rộng hoặc đa dạng hóa đầu tư tại châu Á. Chúng ta cũng đã rút ra nhiều bài học kinh nghiệm sau hơn ba thập kỷ thu hút FDI, từ đó hoàn thiện chính sách và nâng cao năng lực thẩm định, quản lý các dự án FDI, điều này giúp gia tăng chất lượng dòng vốn vào.
Tuy nhiên, thách thức cũng không nhỏ. Thứ nhất là sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các nước trong khu vực trong việc mời gọi FDI. Nhiều nước đang phát triển khác (ở Đông Nam Á, Nam Á) cũng có những cải cách mạnh mẽ và ưu đãi hấp dẫn để lôi kéo nhà đầu tư, nên Việt Nam phải vượt lên để giữ lợi thế. Thứ hai, kinh tế thế giới bất ổn có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư: các yếu tố như nguy cơ suy thoái ở các nền kinh tế lớn, xung đột địa chính trị hay xu hướng bảo hộ thương mại có thể làm dòng vốn FDI dịch chuyển chậm lại hoặc thay đổi hướng.

Ở trong nước, chúng ta vẫn đối mặt với các vấn đề cần khắc phục: cơ sở hạ tầng ở một số nơi chưa theo kịp tốc độ phát triển (như cảng biển, logistics, năng lượng), chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế so với yêu cầu của dự án công nghệ cao, và thủ tục hành chính dù đã cải thiện nhưng đôi khi vẫn gây phiền hà cho nhà đầu tư.
Ngoài ra, việc cân bằng giữa thu hút đầu tư và bảo vệ môi trường, phát triển bền vững cũng là một thách thức khi nhiều địa phương đang khát vốn nhưng không thể đánh đổi môi trường lấy dự án. Tóm lại, năm 2025 Việt Nam có nhiều dư địa để bứt phá thu hút FDI, nhưng đồng thời cũng phải chuẩn bị sẵn sàng ứng phó với các biến động và cạnh tranh mới.

Phóng viên: Theo ông, đâu là điều Việt Nam cần ưu tiên nhất hiện nay nhằm giữ vững vị thế là điểm đến hàng đầu của FDI?
TS. Phan Hữu Thắng: Theo tôi, việc duy trì một môi trường đầu tư ổn định, minh bạch và giàu tính cạnh tranh là ưu tiên hàng đầu. Nhà đầu tư nước ngoài suy cho cùng tìm kiếm những thị trường mà ở đó họ cảm thấy yên tâm về kinh tế vĩ mô ổn định, chính sách nhất quán, thủ tục nhanh gọn và cơ hội sinh lời dài hạn.